Kết quả Bơi_nghệ_thuật_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014_–_Đồng_đội_Nữ

Chú thích
  • FR — Dự bị trong nội dung free
  • RR — Dự bị trong nội dung technical và free
  • TR — Dự bị trong nội dung technical
Thứ hạngĐội tuyểnTechnicalFreeTổng cộng
 Trung Quốc (CHN)
Chen Xiaojun
Gu Xiao
Guo Li
Li Xiaolu (TR)
Liang Xinping
Sun Wenyan (FR)
Sun Yijing
Tang Mengni
Yu Lele (TR)
Zeng Zhen (FR)
91.388894.3333185.7221
 Nhật Bản (JPN)
Miho Arai (TR)
Aika Hakoyama
Yukiko Inui
Mayo Itoyama (RR)
Hikaru Kazumori (FR)
Kei Marumo
Risako Mitsui
Kanami Nakamaki
Mai Nakamura
Kurumi Yoshida
89.671492.0333181.7047
 CHDCND Triều Tiên (PRK)
Jong Na-ri
Jong Yon-hui
Kang Un-ha
Kim Jin-gyong
Kim Jong-hui
Kim Ju-hye
Kim U-na (RR)
Ri Il-sim
Ri Ji-hyang
Yun Yu-jong (RR)
83.391483.7333167.1247
4 Uzbekistan (UZB)
Dinara Ibragimova
Khurshida Khakimova
Mukhlisakhon Khayriddinova
Yuliya Kim
Anastasiya Ruzmetova
Nigora Shomakhsudova (RR)
Gulsanam Yuldasheva
Anastasiya Zdraykovskaya
Shokhida Zokhidova
73.376175.2333148.6094
5 Ma Cao (MAC)
Au Ieong Sin Ieng
Chang Si Wai
Cheong Ka Ieng (TR)
Gou Cheng I
Kou Chin
Lo Wai Lam
Lo Wai Si
Lok Ka Man (FR)
Wong I Teng
67.237869.7667137.0045
6 Hồng Kông (HKG)
Chan Hoi Lam
Samantha Cheung
Nora Cho
Kwok Kam Wing
Michelle Lau
Pang Ho Yan
Pang Tsz Ching
Wong Yin Ling
63.781467.2667131.0481

Liên quan

Bơi ngửa Bơi nghệ thuật Bơi nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 1994